Loại
Chiều dài cắt
Chiều dày cắt (42 kg/cm2)
Chiều dày cắt (70 kg/cm2)
Dải điều chỉnh cữ sau
Điều chỉnh khe hở dao
Đông cơ
Trọng lượng
mm
kw
kg
CNC HGD 3100-6
3100
6
4
1000
0.05-0.8
11
7800
CNC HGD 3100-8
8
5
0.05-1
18.5
9000
CNC HGD 3100-10
10
0.05-1.3
22
10575
CNC HGD 3100-13
13
0.05-1.5
12200
CNC HGD 3100-16
16
0.05-1.9
30
18250
CNC HGD 3100-20
20
0.05-2.3
37
22300
CNC HGD 4100-6
4100
10700
CNC HGD 4100-8
11850
CNC HGD 4100-10
14450
CNC HGD 4100-13
16900
CNC HGD 4100-16
24500
CNC HGD 4100-20
27750