Thông số kỹ thuật
|
4KS/4KV
|
Kích thước bàn
|
254x1270mm (10”x50”)
|
Rãnh chữ T (số lượng x kích thước)
|
3x16mm (3x0.629”)
|
Hành trình dọc (trục X)
|
Thủ công
|
776mm(30.5”)
|
Tự động
|
696mm(27.4”)
|
Hành trình ngang (trục Y)
|
406mm(15.984”)
|
Hành trình đứng (trục Z)
|
406mm(15.984”)
|
Hành trình đầu gia công
|
560mm(22”)
|
Hành trình ống lót trục chính
|
127mm(5”)
|
Độ côn trục chính
|
NST#30/R8 (Opt. NST#40)
|
K/c từ mũi trục chính đến bàn
|
100~506mm(4”~20”)
|
k/c từ tâm trục chính đến trụ máy
|
159~719mm(6.25”~28.3”)
|
Khả năng xoay đầu
|
360゜
|
Khả năng nghiêng đầu
|
+/-45゜
|
Động cơ trục chính
|
3HP
|
Ăn dao
|
0.04~0.08~0.14mm/rpm (0.0015”~0.003”~0.006”)
|
Tốc độ trục chính
|
Có cấp
|
50Hz low: 66~270 Hi: 550~2270
60Hz low: 80~325 Hi: 660~2720
|
Vô cấp
|
50Hz low: 50~420 Hi: 420~3750
60Hz low: 60~500 Hi: 500~4500
|
Chiều cao tổng thể
|
2120mm(83.464”)
|
Chiều sâu tổng thể
|
1984mm(78.11”)
|
Chiều rộng tổng thể
|
1666mm(65.59”)
|
Trọng lượng máy
|
1200Kgs(2625lbs)
|